🌟 여유롭다 (餘裕 롭다)

☆☆   Tính từ  

1. 시간이나 공간, 돈 등이 넉넉하여 남음이 있다.

1. CÓ TÍNH DƯ GIẢ: Thời gian, không gian, tiền bạc vừa đủ và có dư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여유로운 모습.
    A relaxed appearance.
  • Google translate 여유로운 삶.
    A leisurely life.
  • Google translate 여유로운 시간.
    A leisurely time.
  • Google translate 여유로운 웃음.
    A relaxed laugh.
  • Google translate 여유로움을 느끼다.
    Feeling relaxed.
  • Google translate 스무 명이 있어도 모자라지 않을 정도로 공간이 여유로웠다.
    The space was so leisurely that even 20 people could be enough.
  • Google translate 회사를 은퇴한 후 노후를 즐기는 아버지의 모습이 여유로워 보였다.
    The scene of a father enjoying his old age after retiring from the company seemed relaxed.
  • Google translate 오늘 신랑, 신부가 긴장을 많이 했는지 무척 떨더라.
    The bride and groom were very nervous today.
    Google translate 응, 그래도 신랑은 긴장이 풀렸는지 마지막 행진에서는 여유로운 표정을 짓더라.
    Yeah, but the groom seemed relaxed at the last march, so-called last march, he looked relaxed.

여유롭다: relaxed; easygoing,よゆうがある【余裕がある】。ゆとりがある,aisé, (temps) libre, (temps, argent) disponible, (n.) (vivre) à l'aise, avoir juste ce qu'il faut (pour vivre), avoir le loisir de,holgado, desahogado,وفير,чөлөөтэй, завтай, цаг завтай, элбэг дэлбэг, хангалуун,có tính dư giả,เพียงพอ, มีเพียงพอ, ที่เหลืออยู่,berkecukupan, senggang, cukup,свободный; лишний; излишний,从容,悠闲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여유롭다 (여유롭따) 여유로운 (여유로운) 여유로워 (여유로워) 여유로우니 (여유로우니) 여유롭습니다 (여유롭씀니다)
📚 thể loại: Thái độ   Cuối tuần và kì nghỉ  

🗣️ 여유롭다 (餘裕 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)