🌟 필사하다 (筆寫 하다)

Động từ  

1. 글이나 글씨 등을 베껴 쓰다.

1. SAO CHÉP, CÓP: Phỏng theo viết lại chữ viết hay bài viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필사한 글.
    A transcribed article.
  • Google translate 필사한 숙제.
    Designed homework.
  • Google translate 필사한 책.
    A transcribed book.
  • Google translate 과제를 필사하다.
    Transcribe a task.
  • Google translate 명언을 필사하다.
    Transcribe a wise saying.
  • Google translate 시집을 필사하다.
    Transcribe a collection of poems.
  • Google translate 작품을 필사하다.
    Transcribe works.
  • Google translate 그는 철학자의 명언을 수십 번씩 필사하면서 마음에 새기려 했다.
    He tried to engrave in his mind, transcribing the philosopher's wise sayings dozens of times.
  • Google translate 그 친구는 오늘 수업 시간에 내 과제를 필사하다가 담임 선생님께 걸려서 혼이 났다.
    The friend got caught by my homeroom teacher while transcribing my assignment in class today.
  • Google translate 이번 신춘문예 당선작이 아마추어 작가의 작품을 필사한 것으로 밝혀져 논란이 일고 있다.
    The winning work of the new spring literary arts has been found to have transcribed the works of an amateur writer, sparking controversy.

필사하다: transcribe; copy,かきうつす【書き写す】。うつしとる【写し取る】。ひっしゃする【筆写する】。しょしゃする【書写する】,transcrire,transcribir, copiar,ينسخ,хуулбарлах, хуулах,sao chép, cóp,ลอก, คัดลอก, ลอกเลียนแบบ,menyalin,переписывать,抄写,手抄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필사하다 (필싸하다)
📚 Từ phái sinh: 필사(筆寫): 글이나 글씨 등을 베껴 씀.

🗣️ 필사하다 (筆寫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197)