🌟 필사하다 (筆寫 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필사하다 (
필싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 필사(筆寫): 글이나 글씨 등을 베껴 씀.
🗣️ 필사하다 (筆寫 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 고서를 필사하다. [고서 (古書)]
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 필사하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197)