🌟 개조 (個條)

Danh từ phụ thuộc  

1. 법률이나 규정을 이루는 낱낱의 항목을 세는 단위.

1. ĐIỀU: Đơn vị đếm các điều khoản riêng lẻ tạo nên quy định hay luật pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 모임의 회칙은 15개조의 조항으로 이루어져 있다.
    The rules of our meeting consist of fifteen articles.
  • Google translate 위원회는 소비자 약관이 지나치게 길다는 지적에 따라 약관을 50개조에서 30개조로 줄였다.
    The commission reduced the terms and conditions from 50 to 30 in response to criticism that the consumer terms and conditions were too long.
  • Google translate 이 규정을 모두 만족시켜야 우리 회사와 계약을 하실 수 있습니다.
    You must meet all of these regulations before you can sign with us.
    Google translate 규정이 30개조나 되는데 이걸 일일이 다 확인해야 하나요?
    There are 30 regulations, do i have to check every single one of them?

개조: article; clause,かじょう【ヶ条】,,artículo,مادة,заалт,điều,มาตรา, ข้อ(ลักษณนาม),ayat,статья; пункт,条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개조 (개ː조)
📚 Từ phái sinh: 개조적: 하나하나의 조항을 따르는. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)