🌟 온정 (溫情)

Danh từ  

1. 따뜻한 사랑이나 남에게 베푸는 마음.

1. TÌNH CẢM ẤM ÁP: Người có tấm lòng ấm áp, biết quan tâm đến người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회의 온정.
    The warmth of society.
  • Google translate 따뜻한 온정.
    Warm warmth.
  • Google translate 온정의 손길.
    A warm touch.
  • Google translate 온정을 베풀다.
    Show compassion.
  • Google translate 온정에 보답하다.
    Reciprocate one's kindness.
  • Google translate 우리 어머니는 어려운 이웃들을 도우며 온정을 베푸셨다.
    My mother helped needy neighbors and showed compassion.
  • Google translate 나는 아플 때 걱정해 주는 친구들에게서 따뜻한 온정을 느꼈다.
    I felt warm warmth from my friends who worried when i was sick.
  • Google translate 이렇게 봉사 활동을 해 보니까 기분이 어떠니?
    How do you feel about doing volunteer work like this?
    Google translate 다른 사람들과 온정을 나눌 수 있어서 뿌듯해요.
    I'm proud to share warmth with others.

온정: warm heart,おんじょう【温情】,cordialité, chaleur,compasión, afecto, cariño, indulgencia, amabilidad, cordialidad, benevolencia,كرم النفس,сайхан сэтгэл,tình cảm ấm áp,น้ำใจ, ความกรุณาปราณี, ความมีไมตรีจิต,perasaan hangat, kehangatan, kasih, cinta kasih,тёплое чувство; сердечность,温情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온정 (온정)
📚 Từ phái sinh: 온정적: 따뜻한 인정을 가진. 또는 그런 것.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Luật (42) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119)