🌟 음료 (飮料)

☆☆☆   Danh từ  

1. 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.

1. NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강 음료.
    Healthy drinks.
  • 과일 음료.
    Fruit drink.
  • 음료가 시원하다.
    The drinks are cool.
  • 음료를 마시다.
    Drink.
  • 요즘에는 야채를 갈아서 만든 건강 음료가 많이 나온다.
    Nowadays, there are many health drinks made from ground vegetables.
  • 나는 점심을 짜게 먹었는지 목이 말라서 계속 음료를 마셨다.
    I must have had a salty lunch, i was thirsty and kept drinking.
  • 왜 그렇게 화장실을 자주 가십니까?
    Why do you go to the bathroom so often?
    아침부터 음료를 너무 많이 마셨나 봅니다.
    I've been drinking too much since morning.
Từ đồng nghĩa 음료수(飮料水): 마시는 물., 갈증을 풀기 위해서 또는 맛이 있어서 마시는 액체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음료 (음ː뇨)
📚 thể loại: Đồ uống   Gọi món  


🗣️ 음료 (飮料) @ Giải nghĩa

🗣️ 음료 (飮料) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)