🌟 여쭙다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여쭙다 (
여ː쭙따
) • 여쭈워 (여ː쭈워
) • 여쭈우니 (여ː쭈우니
) • 여쭙는 (여ː쭘는
)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Đời sống học đường
🗣️ 여쭙다 @ Ví dụ cụ thể
- 시아주버니께 여쭙다. [시아주버니 (媤아주버니)]
- 외숙모께 여쭙다. [외숙모 (外叔母)]
- 함자를 여쭙다. [함자 (銜字)]
- 말씀을 여쭙다. [말씀]
- 인사를 여쭙다. [인사 (人事)]
- 춘추를 여쭙다. [춘추 (春秋)]
- 연세를 여쭙다. [연세 (年歲)]
- 할머님께 여쭙다. [할머님]
- 바른말을 여쭙다. [바른말]
- 할아버님께 여쭙다. [할아버님]
- 할아버지께 여쭙다. [할아버지]
- 문안을 여쭙다. [문안 (問安)]
- 종조할아버지께 여쭙다. [종조할아버지 (從祖할아버지)]
🌷 ㅇㅉㄷ: Initial sound 여쭙다
-
ㅇㅉㄷ (
여쭙다
)
: 웃어른에게 말씀을 드리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THƯA, TRÌNH: Thưa chuyện với người lớn. -
ㅇㅉㄷ (
어쩌다
)
: 뜻밖에 우연히.
☆☆
Phó từ
🌏 TÌNH CỜ, NGẪU NHIÊN: Tình cờ ngẫu nhiên. -
ㅇㅉㄷ (
어쨌든
)
: 무엇이 어떻게 되든. 또는 어떻게 되어 있든.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA, DÙ SAO ĐI NỮA: Bất kể cái gì đó trở nên thế nào đi nữa. Hoặc bất kể trở nên như thế nào. -
ㅇㅉㄷ (
여쭈다
)
: 웃어른에게 말씀을 드리다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÌNH BÀY, HỎI: Thưa chuyện với người lớn. -
ㅇㅉㄷ (
언짢다
)
: 마음에 들지 않거나 기분이 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ CHỊU, BỰC BỘI, BỰC MÌNH: Không hài lòng hoặc tâm trạng không vui. -
ㅇㅉㄷ (
어쩌다
)
: '어찌하다'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ SAO, LÀM SAO: Cách viết rút gọn của '어찌하다(cách sử dụng '어찌하다')'. -
ㅇㅉㄷ (
어쩌다
)
: 무엇을 어떻게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THẾ NÀO: Làm việc gì như thế nào đó. -
ㅇㅉㄷ (
어쨌든
)
: '어찌하였든'이 줄어든 말.
None
🌏 DÙ SAO CŨNG ĐÃ, KIỂU GÌ CŨNG ĐÃ: Cách viết rút gọn của '어찌하였든'.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20)