🌟

Danh từ  

1. 농작물이나 풀을 베는 데 쓰는 농기구.

1. CÁI LIỀM, LƯỠI HÁI: Nông cụ dùng để cắt cỏ hay cây trồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 자루.
    One sickle.
  • Google translate 을 갈다.
    To grind a sickle.
  • Google translate 을 들다.
    Lift a sickle.
  • Google translate 으로 가지를 치다.
    Prune a branch with a sickle.
  • Google translate 으로 베다.
    Cut with a sickle.
  • Google translate 농민들이 누렇게 익은 벼를 으로 베어 논 한가운데에 쌓았다.
    The peasants cut the ripe yellow rice with a sickle and piled it up in the middle of the rice paddy.
  • Google translate 아버지는 할아버지의 무덤에 난 풀을 베는 데 을 사용하셨다.
    My father used a sickle to cut down the grass on my grandfather's grave.
  • Google translate 언니, 손은 어쩌다 다쳤어요?
    Sister, how did you hurt your hand?
    Google translate 낫으로 잡초를 베다가 그만 실수를 했어.
    I was cutting weeds with a sickle and then i made a mistake.

낫: sickle; scythe,かま【鎌】,faucille,hoz,منجل,хадуур,cái liềm, lưỡi hái,เคียว,sabit, arit,серп,镰刀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 낫이 (나시) 낫도 (낟또) 낫만 (난만)

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)