🌟 하산하다 (下山 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하산하다 (
하ː산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하산(下山): 산에서 내려오거나 내려감., 산에서의 생활을 그만둠.
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 하산하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255)