🌟 하산하다 (下山 하다)

Động từ  

1. 산에서 내려오거나 내려가다.

1. ĐI XUỐNG NÚI: Đi xuống núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하산하는 길.
    The way down.
  • 하산하는 등산객.
    Mountain climbers descending.
  • 등산가가 하산하다.
    The climber goes down the mountain.
  • 산에서 하산하다.
    Descend from a mountain.
  • 일찍 하산하다.
    Go down early.
  • 산악 훈련을 마친 군사들은 하산했다.
    The soldiers who finished their mountain training went down the mountain.
  • 우리는 하산하다가 산속에서 길을 잃었다.
    We got lost in the mountains while we were going down the mountain.
  • 어쩌다 다리를 다쳤어?
    How did you hurt your leg?
    산에 갔다가 하산하는 길에 미끄러져서 그만 넘어졌어.
    I slipped and fell on the way down the mountain.
Từ trái nghĩa 등산하다(登山하다): 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라가다.

2. 산에서의 생활을 그만두다.

2. XUỐNG NÚI: Từ bỏ cuộc sống trên núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하산하고 돌아오다.
    To come down and come back.
  • 스님이 하산하다.
    Monks descend.
  • 제자가 하산하다.
    The disciple goes down.
  • 스님은 도를 터득한 뒤 하산했다.
    The monk learned do and went down the mountain.
  • 남자는 어지러운 마음을 다잡기 전까지는 하산하지 않겠다고 결심했다.
    The man decided not to go down the mountain until he had settled his dizzy mind.
  • 자네도 이제 하산할 때가 되지 않았나?
    Isn't it time for you to go down the mountain?
    아닙니다. 저는 아직 수련이 부족합니다.
    No. i'm still short of training.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하산하다 (하ː산하다)
📚 Từ phái sinh: 하산(下山): 산에서 내려오거나 내려감., 산에서의 생활을 그만둠.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104)