🌟 하산하다 (下山 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하산하다 (
하ː산하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하산(下山): 산에서 내려오거나 내려감., 산에서의 생활을 그만둠.
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 하산하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104)