🌟 심란하다 (心亂 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심란하다 (
심난하다
) • 심란한 (심난한
) • 심란하여 (심난하여
) 심란해 (심난해
) • 심란하니 (심난하니
) • 심란합니다 (심난함니다
)
🗣️ 심란하다 (心亂 하다) @ Giải nghĩa
- 머리가 복잡하다 : 생각이나 고민이 많아 심란하다.
🗣️ 심란하다 (心亂 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 심란하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151)