🌟 심란하다 (心亂 하다)

Tính từ  

1. 마음이 편안하지 못하고 어지럽다.

1. HOẢNG LOẠN, RỐI BỜI, RỐI REN: Trong lòng không được thoải mái và chóng mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심란한 기분.
    A disturbed mood.
  • Google translate 심란한 마음.
    A disturbed mind.
  • Google translate 심란한 말투.
    A disturbing accent.
  • Google translate 심란한 얼굴.
    An agitated face.
  • Google translate 심란한 표정.
    An upset look.
  • Google translate 나는 심란한 마음을 달래기 위해 여행을 떠났다.
    I went on a trip to soothe my troubled heart.
  • Google translate 나는 행복한 결혼 생활을 할 수 있을지 걱정이 되어 결혼식 전날까지 기분이 심란했다.
    I was in a bad mood until the day before the wedding, worried about whether i could have a happy marriage.
  • Google translate 아버지는 나를 항상 심란한 표정으로 바라보셔.
    My father always looks at me with a disturbed expression.
    Google translate 네가 하도 철없이 구니까 걱정돼서 그러시지.
    I'm worried you're so immature.

심란하다: upset; disturbed,おちつかない【落ち着かない】。そわそわする,agité, mal à l'aise, contrarié, affecté, fâché, bouleversé,confundido, turbado, trastornado,مشوّش الذهن,сэтгэл хямрах, сэтгэл үймрэх,hoảng loạn, rối bời, rối ren,วุ่นวาย, สับสน, ว้าวุ่น,kusut, terganggu, buncah,беспокойный; встревоженный,心乱,心烦,心烦意乱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심란하다 (심난하다) 심란한 (심난한) 심란하여 (심난하여) 심란해 (심난해) 심란하니 (심난하니) 심란합니다 (심난함니다)


🗣️ 심란하다 (心亂 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 심란하다 (心亂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151)