🌟 사이비 (似而非)

Danh từ  

1. 겉으로 비슷하지만 실제로는 완전히 다른 가짜.

1. SỰ GIẢ TẠO, SỰ GIẢ MẠO: Sự giả dối mà vẻ ngoài trông giống nhưng trên thực tế thì hoàn toàn khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사이비 교주.
    A cult leader.
  • 사이비 기자.
    A pseudo-journalist.
  • 사이비 의사.
    A pseudo-medical doctor.
  • 사이비 종교.
    A pseudo-religion.
  • 사이비에 빠지다.
    Fell into a pseudo.
  • 사이비에 속다.
    Be deceived by a pseudo.
  • 사이비 의사에게 속은 환자들은 결국 목숨이 위태로운 상황이 되었다.
    Patients deceived by pseudo-doctors ended up in a life-threatening situation.
  • 돈을 요구하는 사이비 종교에 빠졌던 마을 사람들은 결국 재산을 모두 잃고 말았다.
    The villagers who fell into pseudo-religion demanding money ended up losing all their property.
  • 분명히 이 약을 먹으면 기침이 멎을 거라고 했는데 왜 계속 기침이 날까?
    I'm sure this medicine will stop you coughing, but why do i keep coughing?
    내가 볼 때 너 사이비에 속은 것 같다.
    I think you've been fooled by a pseudo.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사이비 (사ː이비)
📚 Từ phái sinh: 사이비하다: 겉으로는 비슷하나 속은 완전히 다르다.

🗣️ 사이비 (似而非) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15)