🌟 살인범 (殺人犯)

Danh từ  

1. 사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.

1. TỘI SÁT NHÂN: Kẻ phạm tội giết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연쇄 살인범.
    Serial killer.
  • Google translate 살인범이 잡히다.
    The murderer is caught.
  • Google translate 살인범을 잡다.
    Catch a murderer.
  • Google translate 살인범을 쫓다.
    Chasing the murderer.
  • Google translate 살인범을 체포하다.
    Arrest the murderer.
  • Google translate 살인범으로 몰리다.
    To be accused of murder.
  • Google translate 살인범으로 체포하다.
    Arrest as a murderer.
  • Google translate 김 형사는 행인을 죽인 살인범을 붙잡았다.
    Detective kim caught the killer who killed the passerby.
  • Google translate 자신의 애인을 살해한 살인범은 태연하게 범행을 재연했다.
    The murderer who murdered his lover calmly reenacted the crime.
  • Google translate 경찰이 드디어 연쇄 살인 사건을 해결했다는군요.
    The police finally solved a series of murders.
    Google translate 네. 어제 뉴스를 보니까 살인범이 드디어 잡혔더라고요.
    Yes, i saw on the news yesterday that the killer was finally caught.
Từ đồng nghĩa 살해범(殺害犯): 사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.

살인범: murderer; homicide; killer,さつじんはん【殺人犯】,meurtrier, tueur, homicide, assassin,asesino, matador, homicida,القاتل (مرتكب جريمة القتل العمد),хүн алсан хүн, хүний амь хороосон хүн,tội sát nhân,ฆาตกร, ผู้ร้ายฆ่าคน,pembunuh,убийца,杀人犯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살인범 (사린범)

🗣️ 살인범 (殺人犯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81)