🌟 살인범 (殺人犯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살인범 (
사린범
)
🗣️ 살인범 (殺人犯) @ Ví dụ cụ thể
- 살인범 수배. [수배 (手配)]
- 경찰은 전국적으로 수배를 내리고 살인범 잡기에 총력을 기울이고 있다. [수배 (手配)]
- 살인범 김 모 씨는 불법으로 구입한 총으로 피해자 이 모 씨를 총살했다. [총살하다 (銃殺하다)]
🌷 ㅅㅇㅂ: Initial sound 살인범
-
ㅅㅇㅂ (
수영복
)
: 수영할 때 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BƠI: Quần áo mặc khi bơi lội. -
ㅅㅇㅂ (
사용법
)
: 쓰는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH SỬ DỤNG, CÁCH DÙNG: Phương pháp dùng. -
ㅅㅇㅂ (
성인병
)
: 고혈압, 당뇨병, 동맥 경화증 등 중년 이후의 사람들에게 생기는 여러 가지 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH NGƯỜI LỚN: Nhiều loại bệnh xuất hiện ở những người sau trung niên như cao huyết áp, bệnh tiểu đường, xơ cứng động mạnh... -
ㅅㅇㅂ (
사이비
)
: 겉으로 비슷하지만 실제로는 완전히 다른 가짜.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ TẠO, SỰ GIẢ MẠO: Sự giả dối mà vẻ ngoài trông giống nhưng trên thực tế thì hoàn toàn khác. -
ㅅㅇㅂ (
소인배
)
: 생각과 마음이 좁고 자신의 이익을 우선하는 사람들이나 그 무리.
Danh từ
🌏 PHƯỜNG TIỂU NHÂN: Những người có suy nghĩ và lòng dạ hẹp hòi, ưu tiên vun vén cho lợi ích của mình, hoặc đám người đó. -
ㅅㅇㅂ (
생이별
)
: 어쩔 수 없는 사정으로 부부, 부모와 자식, 형제끼리 따로 떨어지게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ LI BIỆT, SỰ BIỆT LI, SỰ SINH LY (TỬ) BIỆT: Việc vợ chồng, bố mẹ và con cái, anh chị em phải xa nhau do hoàn cảnh bất đắc dĩ. -
ㅅㅇㅂ (
살인범
)
: 사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI SÁT NHÂN: Kẻ phạm tội giết người. -
ㅅㅇㅂ (
석양빛
)
: 저녁때의 햇빛.
Danh từ
🌏 ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG CHIỀU: Ánh mặt trời lúc chiều tối. -
ㅅㅇㅂ (
솜이불
)
: 안에 솜을 넣어 만든 이불.
Danh từ
🌏 CHĂN BÔNG: Chăn được may bằng cách nhồi bông bên trong.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Chính trị (149)