🌟 솜이불

Danh từ  

1. 안에 솜을 넣어 만든 이불.

1. CHĂN BÔNG: Chăn được may bằng cách nhồi bông bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 솜이불 한 채.
    With a cotton blanket.
  • Google translate 솜이불을 감다.
    Wrap cotton blankets.
  • Google translate 솜이불을 깔다.
    Lay down a cotton blanket.
  • Google translate 솜이불을 꺼내다.
    Pull out a cotton blanket.
  • Google translate 솜이불을 덮다.
    Cover with a cotton blanket.
  • Google translate 솜이불을 덮어도 손발이 떨릴 정도로 날씨가 추웠다.
    The weather was so cold that my hands and feet trembled when i put on a cotton blanket.
  • Google translate 날씨가 따뜻해지자 어머니는 솜이불을 장롱에 넣으셨다.
    As the weather got warmer, mother put cotton blankets in the wardrobe.
  • Google translate 너 요즘 계속 지각하는 것 같네.
    You seem to be late these days.
    Google translate 솜이불이 따뜻하고 푹신해서 아침에 이불 밖으로 못 나오겠어.
    The cotton blanket is warm and soft, so i can't get out of it in the morning.

솜이불: cotton comforter,わたいれのふとん【綿入れの布団】,somibul, couette, édredon,edredón,سومي بول,хөвөнтэй хөнжил,chăn bông,ซมอีบุล,somibul, selimut yang diisi kapas,ватное одеяло,棉被,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솜이불 (솜ː니불)

🗣️ 솜이불 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4)