🌷 Initial sound: ㅅㅇㅂ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 6 ALL : 9
•
수영복
(水泳服)
:
수영할 때 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO BƠI: Quần áo mặc khi bơi lội.
•
사용법
(使用法)
:
쓰는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH SỬ DỤNG, CÁCH DÙNG: Phương pháp dùng.
•
성인병
(成人病)
:
고혈압, 당뇨병, 동맥 경화증 등 중년 이후의 사람들에게 생기는 여러 가지 병.
☆
Danh từ
🌏 BỆNH NGƯỜI LỚN: Nhiều loại bệnh xuất hiện ở những người sau trung niên như cao huyết áp, bệnh tiểu đường, xơ cứng động mạnh...
•
사이비
(似而非)
:
겉으로 비슷하지만 실제로는 완전히 다른 가짜.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ TẠO, SỰ GIẢ MẠO: Sự giả dối mà vẻ ngoài trông giống nhưng trên thực tế thì hoàn toàn khác.
•
소인배
(小人輩)
:
생각과 마음이 좁고 자신의 이익을 우선하는 사람들이나 그 무리.
Danh từ
🌏 PHƯỜNG TIỂU NHÂN: Những người có suy nghĩ và lòng dạ hẹp hòi, ưu tiên vun vén cho lợi ích của mình, hoặc đám người đó.
•
생이별
(生離別)
:
어쩔 수 없는 사정으로 부부, 부모와 자식, 형제끼리 따로 떨어지게 됨.
Danh từ
🌏 SỰ LI BIỆT, SỰ BIỆT LI, SỰ SINH LY (TỬ) BIỆT: Việc vợ chồng, bố mẹ và con cái, anh chị em phải xa nhau do hoàn cảnh bất đắc dĩ.
•
살인범
(殺人犯)
:
사람을 죽인 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI SÁT NHÂN: Kẻ phạm tội giết người.
•
석양빛
(夕陽 빛)
:
저녁때의 햇빛.
Danh từ
🌏 ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG CHIỀU: Ánh mặt trời lúc chiều tối.
•
솜이불
:
안에 솜을 넣어 만든 이불.
Danh từ
🌏 CHĂN BÔNG: Chăn được may bằng cách nhồi bông bên trong.
• Luật (42) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121)