🌟 재가 (再嫁)

Danh từ  

1. 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.

1. SỰ TÁI GIÁ, SỰ TÁI HÔN: Việc người phụ nữ đã có chồng lại kết hôn với người đàn ông khác sau khi chồng mất hoặc ly dị với chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 며느리의 개가.
    Daughter-in-law's dog.
  • Google translate 재가를 결심하다.
    Decide on the sanction.
  • Google translate 재가를 권하다.
    Offer sanction.
  • Google translate 재가를 서두르다.
    Hurry up with the sanction.
  • Google translate 재가를 하다.
    Give one's approval.
  • Google translate 그 언니는 남편 사별 후 삼 년 만에 재가를 해서 새 가정을 꾸렸다.
    Three years after her husband's death, the older sister got a license and started a new family.
  • Google translate 그 아주머니는 혼자 된 후 재가도 안 하고 평생을 남편 없이 혼자 살았다.
    The lady lived alone all her life without a husband after being alone.
  • Google translate 결코 다시 결혼하지 않겠다던 김 간호사는 계속되는 재가 권유에 맞선을 봤다.
    Nurse kim, who said she would never marry again, was confronted by the continuous recommendation of ash.
  • Google translate 저는 괜찮지만 애들이 아버지가 없는 게 안쓰러워서요, 재가를 결심했어요.
    I'm fine, but i feel sorry for the kids without their father, so i decided to go for it.
    Google translate 잘 생각했다. 좋은 혼처가 있으니 바로 소개해 줄게.
    Good thinking. i have a good marriage partner, so i'll introduce you right away.
Từ đồng nghĩa 개가(改嫁): 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼함.

재가: remarriage,さいか【再嫁】。さいえん【再縁】,remariage (pour une femme),segundas nupcias, segundo matrimonio,زواج ثان,дахин хүнтэй суух, дахин гэрлэх,sự tái giá, sự tái hôn,การแต่งงานใหม่, การสมรสใหม่,menikah kembali, kawin lagi,повторное замужество,再婚,改嫁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재가 (재ː가)
📚 Từ phái sinh: 재가하다(再嫁하다): 결혼했던 여자가 남편과 사별하거나 이혼한 후 다른 남자와 다시 결혼…


🗣️ 재가 (再嫁) @ Giải nghĩa

🗣️ 재가 (再嫁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)