🌟 선약 (先約)

☆☆   Danh từ  

1. 먼저 약속함. 또는 먼저 한 약속.

1. SỰ ĐÃ CÓ HẸN RỒI, CÁI HẸN TRƯỚC: Sự hẹn trước. Hoặc cái hẹn trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다른 선약.
    Another prior engagement.
  • Google translate 중요한 선약.
    An important prior engagement.
  • Google translate 선약이 없다.
    No previous engagement.
  • Google translate 선약이 있다.
    I have a previous engagement.
  • Google translate 선약이 잡히다.
    Pre-arranged.
  • Google translate 선약을 취소하다.
    Cancel the previous engagement.
  • Google translate 선약을 하다.
    Make a prior commitment.
  • Google translate 그는 언제나 선약이 있다고 말하며 나와 약속을 하는 것을 피한다.
    He always says he has a prior engagement and avoids making an appointment with me.
  • Google translate 지수는 사장님과 만나야 하는 중요한 선약 때문에 동창회에 가지 못했다.
    Ji-su couldn't go to the reunion because of an important prior engagement to meet with her boss.
  • Google translate 다음 주 토요일에 놀러 가지 않을래? 좋은 공연이 열린대.
    Why don't we go play next saturday? there's going to be a good performance.
    Google translate 미안해. 그때는 선약이 있어. 오랫동안 못 본 친구와 만나기로 했거든.
    I'm sorry. i have a previous engagement then. i'm supposed to meet a friend i haven't seen for a long time.

선약: prior appointment,せんやく【先約】。ぜんやく【前約】,engagement précédent, engagement antérieur,compromiso previo,موعد سابق,урьдчилсан тохироо,sự đã có hẹn rồi, cái hẹn trước,การมีนัดก่อนล่วงหน้า, การนัดล่วงหน้า,perjanjian awal,первостепенное обещание; предыдущее обещание,有约在先,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선약 (서냑) 선약이 (서냐기) 선약도 (서냑또) 선약만 (서냥만)
📚 Từ phái sinh: 선약되다: 먼저 약속되다. 선약하다: 먼저 약속하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53)