🌟 생가슴 (生 가슴)

Danh từ  

1. 필요 없는 근심이나 걱정 때문에 상하는 마음.

1. NỖI LÒNG, SỰ ƯU TƯ, SỰ ƯU PHIỀN, SỰ BUỒN PHIỀN: Sự bị tổn thương hay lo lắng một mình không ai biết và không thể biểu hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생가슴을 앓다.
    Have a raw chest.
  • Google translate 생가슴을 태우다.
    Burn a raw chest.
  • Google translate 생가슴에 못을 박다.
    Drive a nail into one's raw chest.
  • Google translate 그와의 이별은 마치 생가슴을 도려내는 듯이 아픈 기억이었다.
    The parting with him was a painful memory as if cutting out a raw chest.
  • Google translate 어린 시절 먼저 하늘나라로 가 버린 아들을 생각할 때마다 생가슴을 찢는 듯이 고통스러웠다.
    Every time i thought of my son who had gone to heaven first as a child, i felt as if my heart was torn.
  • Google translate 너 요즘 무슨 걱정거리라도 있어? 생가슴 앓는 사람 같아 보여.
    Do you have any worries these days? you look like a man with a raw heart.
    Google translate 들켰네. 누구한테 말도 못할 고민이 생겼는데.
    You got caught. i have a problem that i can't tell anyone.

생가슴: being troubled,,angoisse inutile, tourment inutile, chagrin inutile,atormentarse sin necesidad,انزعاج,энэлэл, шаналал,nỗi lòng, sự ưu tư, sự ưu phiền, sự buồn phiền,จิตใจที่กังวลในเรื่องที่ไม่ควร, จิตใจที่เป็นห่วงในสิ่งที่ไม่จำเป็น,menderita sendiri, cemas sendiri,напрасные переживания,无谓的苦恼,自找的烦恼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생가슴 (생가슴)

🗣️ 생가슴 (生 가슴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86)