🌟 생가슴 (生 가슴)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생가슴 (
생가슴
)
🗣️ 생가슴 (生 가슴) @ Ví dụ cụ thể
- 쥐어뜯은 생가슴. [쥐어뜯다]
🌷 ㅅㄱㅅ: Initial sound 생가슴
-
ㅅㄱㅅ (
삼겹살
)
: 비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp. -
ㅅㄱㅅ (
생김새
)
: 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra. -
ㅅㄱㅅ (
심각성
)
: 매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải. -
ㅅㄱㅅ (
소개서
)
: 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó. -
ㅅㄱㅅ (
선교사
)
: 종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86)