🌟 생가슴 (生 가슴)

Danh từ  

1. 필요 없는 근심이나 걱정 때문에 상하는 마음.

1. NỖI LÒNG, SỰ ƯU TƯ, SỰ ƯU PHIỀN, SỰ BUỒN PHIỀN: Sự bị tổn thương hay lo lắng một mình không ai biết và không thể biểu hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생가슴을 앓다.
    Have a raw chest.
  • 생가슴을 태우다.
    Burn a raw chest.
  • 생가슴에 못을 박다.
    Drive a nail into one's raw chest.
  • 그와의 이별은 마치 생가슴을 도려내는 듯이 아픈 기억이었다.
    The parting with him was a painful memory as if cutting out a raw chest.
  • 어린 시절 먼저 하늘나라로 가 버린 아들을 생각할 때마다 생가슴을 찢는 듯이 고통스러웠다.
    Every time i thought of my son who had gone to heaven first as a child, i felt as if my heart was torn.
  • 너 요즘 무슨 걱정거리라도 있어? 생가슴 앓는 사람 같아 보여.
    Do you have any worries these days? you look like a man with a raw heart.
    들켰네. 누구한테 말도 못할 고민이 생겼는데.
    You got caught. i have a problem that i can't tell anyone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생가슴 (생가슴)

🗣️ 생가슴 (生 가슴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70)