🌟 응접실 (應接室)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 응접실 (
응ː접씰
)
🗣️ 응접실 (應接室) @ Ví dụ cụ thể
- 응접실 문틈으로 손님의 낯선 얼굴이 언뜻 엿보였다. [엿보이다]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 응접실
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67)