🌟 응접실 (應接室)

Danh từ  

1. 손님을 맞이하여 접대하는 방.

1. PHÒNG KHÁCH: Phòng đón tiếp khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응접실을 둘러보다.
    Look around the drawing room.
  • Google translate 응접실로 들어가다.
    Enter the drawing room.
  • Google translate 응접실로 안내하다.
    Show to the drawing room.
  • Google translate 응접실에서 기다리다.
    Wait in the drawing room.
  • Google translate 응접실에서 만나다.
    Meet in the drawing room.
  • Google translate 나는 손님을 먼저 응접실로 안내하고 차를 대접했다.
    I led the guest to the drawing room first and served him tea.
  • Google translate 손님들은 응접실에 앉아 커피를 마시며 주인이 오기를 기다렸다.
    The guests sat in the drawing-room, drinking coffee and waiting for the host to come.
  • Google translate 아, 안녕하세요. 오늘 사장님을 만나 뵙기로 한 사람입니다.
    Oh, hello. i'm meeting the boss today.
    Google translate 네, 잠시만 기다려 주세요. 응접실로 안내해 드릴게요.
    Yes, just a moment, please. i'll show you to the drawing room.

응접실: living room,おうせつま【応接間】。おうせつしつ【応接室】,salle d'accueil, (salle de) réception,sala de recepciones,صالة استقبال,хүлээн авалтын өрөө,phòng khách,ห้องรับแขก, ห้องรับรอง,kamar/ruang tamu,гостевая; гостиная,接待室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응접실 (응ː접씰)

🗣️ 응접실 (應接室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67)