🌟 문답 (問答)

Danh từ  

1. 서로 묻고 대답함.

1. VẤN ĐÁP, HỎI VÀ ĐÁP: Việc hỏi và trả lời lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문답 시간.
    Question and answer time.
  • Google translate 문답 형식.
    Question and answer format.
  • Google translate 문답이 오고 가다.
    Questions and answers come and go.
  • Google translate 문답이 이어지다.
    Question and answer followed.
  • Google translate 문답을 나누다.
    To share questions and answers.
  • Google translate 문답을 주고받다.
    Exchange questions and answers.
  • Google translate 시장과 기자들 사이의 문답이 방송으로 나오고 있다.
    Questions and answers between the mayor and reporters are being broadcast.
  • Google translate 남자들은 술을 마신 후 쓸데없는 질문과 대답으로 문답을 이어 갔다.
    After drinking, the men continued their questions and answers with useless questions and answers.
  • Google translate 학생과 교수가 주고받는 문답 속에는 학술적인 내용과 유머가 적절히 섞여 있었다.
    The questions and answers students and professors exchanged were appropriately mixed with academic content and humor.
  • Google translate 문답을 주고받는 형식으로 이야기를 진행할까요?
    Shall we talk in the form of exchanging questions and answers?
    Google translate 좋습니다. 그럼 제가 먼저 질문하지요.
    All right. let me ask you a question first.

문답: question and answer,もんどう【問答】,questions et réponses,pregunta y respuesta,سؤال وجواب,асуулт хариулт, харилцан яриа,vấn đáp, hỏi và đáp,การถามและตอบ,tanya jawab,вопрос и ответ,问答,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문답 (문ː답) 문답이 (문ː다비) 문답도 (문ː답또) 문답만 (문ː담만)
📚 Từ phái sinh: 문답하다(問答하다): 서로 묻고 대답하다.

🗣️ 문답 (問答) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sở thích (103) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101)