🌟 물통 (물 桶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물통 (
물통
)
🗣️ 물통 (물 桶) @ Ví dụ cụ thể
- 할머니는 아이가 길어 온 물통 속의 물을 가마솥에 들어부었다. [들어붓다]
- 휴대용 물통. [휴대용 (携帶用)]
- 선수들은 휴대용 물통을 가지고 다니며 물을 마셨다. [휴대용 (携帶用)]
- 여러분, 내일 미술 시간에는 수채 물감, 물통, 붓, 스케치북을 꼭 가져오세요. [수채 (水彩)]
- 물통 뚜껑이 헐거웠는지 가방 안에서 물이 다 샜다. [헐겁다]
🌷 ㅁㅌ: Initial sound 물통
-
ㅁㅌ (
마트
)
: 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt. -
ㅁㅌ (
미터
)
: 길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài. -
ㅁㅌ (
미팅
)
: 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn. -
ㅁㅌ (
몸통
)
: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu. -
ㅁㅌ (
말투
)
: 말을 하는 버릇이나 형식.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43)