🌟 -으려거든
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으려고 하거든’이 줄어든 말이다.
🌷 ㅇㄹㄱㄷ: Initial sound -으려거든
-
ㅇㄹㄱㄷ (
올라가다
)
: 아래에서 위로, 낮은 곳에서 높은 곳으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRÈO LÊN, LEO LÊN: Đi từ nơi thấp lên nơi cao, từ dưới lên trên. -
ㅇㄹㄱㄷ (
오래가다
)
: 상태나 현상이 긴 시간 동안 계속되다.
☆
Động từ
🌏 LÂU, BỀN, DAI: Tình trạng hay hiện tượng được tiếp tục trong thời gian dài. -
ㅇㄹㄱㄷ (
어릿광대
)
: 곡예나 연극 등이 본격적으로 시작되기 전에 나와서 재미있는 말과 행동으로 분위기를 좋게 만드는 사람.
Danh từ
🌏 ANH HỀ: Người thường xuất hiện trước khi các vở kịch hay màn biểu diễn bắt đầu và làm bầu không khí vui lên bằng những lời nói và hành động thú vị.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36)