🌟 -으려거든

1. 어떤 행동을 할 의도나 의향이 있는 경우를 가정하는 표현.

1. NẾU ĐỊNH… THÌ…: Cấu trúc giả định trường hợp có ý định hay ý hướng sẽ thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙제를 하지 않으려거든 수업에도 들어오지 마라.
    Don't even come into class if you don't want to do your homework.
  • Google translate 외국에 있으려거든 그 나라 문화를 존중해야 한다.
    If you want to stay abroad, you must respect the culture of that country.
  • Google translate 상대에게 대접을 받으려거든 먼저 상대를 대접하는 자세가 필요하다.
    To be treated by an opponent, you need to be treated first.
  • Google translate 배고픈데 라면이라도 끓여 먹을까 봐.
    I'm hungry, but i'm afraid i'll make some ramen.
    Google translate 야식을 먹으려거든 그냥 과일을 먹어.
    If you're going to have a late-night snack, just have some fruit.
Từ tham khảo -려거든: 어떤 행동을 할 의도나 의향이 있는 경우를 가정하는 표현.

-으려거든: -euryeogeodeun,たいなら。ようとおもうなら【ようと思うなら】,,,ـوُورِيُوغُودُونْ,,nếu định… thì…,ถ้าตั้งใจที่จะ...ก็..., ถ้าอยากจะ...ก็..., ถ้าหากจะ...ก็...,kalau mau,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-으려고 하거든’이 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36)