🌟 완결하다 (完結 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완결하다 (
완결하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완결(完結): 완전하게 끝을 맺음.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 완결하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Luật (42) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197)