🌟 역지사지 (易地思之)

  Danh từ  

1. 서로의 입장을 바꿔서 생각해 봄.

1. SỰ ĐẶT VÀO ĐỊA VỊ CỦA NGƯỜI KHÁC: Việc hoán đổi vị trí của nhau để thử suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역지사지의 마음.
    A mind in reverse.
  • Google translate 역지사지의 자세.
    Posture in reverse.
  • Google translate 역지사지의 정신.
    The spirit of the station.
  • Google translate 역지사지의 태도.
    Attitude in reverse.
  • Google translate 역지사지로 다가가다.
    Approach reverse.
  • Google translate 역지사지로 대하다.
    Treat as a backseat.
  • Google translate 역지사지로 생각하다.
    Think in reverse.
  • Google translate 아버지는 항상 역지사지의 마음가짐으로 관계를 맺어야 한다고 가르치셨다.
    My father always taught me that relationships should be established with a mind of the opposite sex.
  • Google translate 그녀는 언제나 역지사지로 자신의 마음을 먼저 헤아려 주는 그에게 존경심을 느낀다.
    She always feels respect for him, who counts her mind first with reverse.
  • Google translate 지수랑 자꾸 싸워서 걱정이야. 우린 뭐가 그렇게 안 맞는지 모르겠어.
    I'm worried because i keep fighting with jisoo. we don't know what's so wrong with us.
    Google translate 불평하기 전에 먼저 역지사지로 지수의 입장을 생각해 봐. 그럼 다투지 않을 거야.
    Before you complain, first think about the position of the index. then we won't argue.

역지사지: put yourself in someone else's shoes,,(n.) se mettre dans la peau de quelqu’un,ponerse en el lugar del otro,نظرة من وجهة نظر الآخرين,бусдын нөхцөл байдлыг ойлгох,sự đặt vào địa vị của người khác,การเอาใจเขามาใส่ใจเรา, การลองนึกว่าเป็นอีกฝ่าย,berpikir dengan mengubah posisi,поменяться местами, встать на чьё-либо место; думать, поставив себя на место другого,换位思考,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역지사지 (역찌사지)
📚 Từ phái sinh: 역지사지하다: 처지를 바꾸어서 생각하여 보다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81)