🌟 역지사지 (易地思之)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 역지사지 (
역찌사지
)
📚 Từ phái sinh: • 역지사지하다: 처지를 바꾸어서 생각하여 보다.
🌷 ㅇㅈㅅㅈ: Initial sound 역지사지
-
ㅇㅈㅅㅈ (
역지사지
)
: 서로의 입장을 바꿔서 생각해 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT VÀO ĐỊA VỊ CỦA NGƯỜI KHÁC: Việc hoán đổi vị trí của nhau để thử suy nghĩ. -
ㅇㅈㅅㅈ (
인정사정
)
: 남을 동정하는 따뜻한 마음과 일의 형편이나 이유.
Danh từ
🌏 NHÂN TÌNH THẾ THÁI: Tấm lòng ấm áp động lòng trắc ẩn với người khác và lý do, hoàn cảnh của sự việc. -
ㅇㅈㅅㅈ (
인지상정
)
: 사람이라면 누구나 갖고 있는 생각이나 감정.
Danh từ
🌏 NHÂN CHI THƯỜNG TÌNH (TÌNH CẢM BÌNH THƯỜNG CỦA MỘT CON NGƯỜI): Suy nghĩ hay tình cảm mà nếu là con người thì ai ai cũng có.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81)