🌟 주먹질

Danh từ  

1. 주먹을 휘둘러 겁을 주거나 때리는 짓.

1. HÀNH VI ĐÁNH ĐẤM, CÚ ĐẤM: Hành vi vung nắm đấm làm cho sợ hoặc đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주먹질이 오가다.
    Fist comes and goes.
  • Google translate 주먹질을 벌이다.
    Fight a fist.
  • Google translate 주먹질을 퍼붓다.
    Blast blows.
  • Google translate 주먹질을 하다.
    Have a fist.
  • Google translate 주먹질을 휘두르다.
    Swing fists.
  • Google translate 말다툼으로 시작된 싸움은 주먹질로 커졌다.
    The quarrel that began with an argument grew into a fistfight.
  • Google translate 화를 참지 못한 민준은 결국 상대방에게 주먹질을 하고 말았다.
    Unable to contain his anger, min-jun finally punched his opponent.
  • Google translate 길을 가다 부딪쳐 시비가 붙은 사람들 간에 욕과 주먹질이 오갔다.
    There were curses and blows between people who had been hit on the road and quarreled.
  • Google translate 동네 바보를 보자 마을 청년들은 그에게 주먹질과 발길질을 하기 시작했다.
    Seeing the local fool, the village youths began punching and kicking at him.
  • Google translate 지수는 유민이를 왜 때렸니?
    Why did jisoo hit yumin?
    Google translate 유민이가 먼저 저한테 주먹질을 했단 말이에요.
    Yoomin punched me first.

주먹질: punch,なぐり【殴り・擲り】。おうだ【殴打】,coup de poing,puñetazo,تلاكم ، اشتباك,нударган зодоон,hành vi đánh đấm, cú đấm,การเหวี่ยงหมัด, การชกต่อย,pukulan, hantaman,угроза кулаком; потрясание кулаками,挥拳,

2. 미운 사람 뒤에서 주먹을 내밀며 모욕하는 짓.

2. VIỆC DỨ NẮM ĐẤM: Hành vi giơ nắm đấm và chửi mắng sau lưng người đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주먹질을 하다.
    Have a fist.
  • Google translate 소심한 민준이는 얄미운 지수의 뒤통수에 주먹질을 하였다.
    Timid min-jun punched the back of the mean index.
  • Google translate 부장의 누명으로 억울했던 김 주임은 부장 뒤에서 주먹질을 하였다.
    Head kim, who was falsely accused of the manager, punched behind the manager.
  • Google translate 저 사람 정말 못되게 구네.
    He's really mean.
    Google translate 나도 그래서 대놓고는 뭐라고는 못 하겠고 뒤에다 주먹질을 했지. 뭐.
    That's why i couldn't say anything, and i punched him in the back. what.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주먹질 (주먹찔)
📚 Từ phái sinh: 주먹질하다: 주먹을 휘둘러 겁을 주거나 때리다., 미운 사람 뒤에서 주먹을 내밀며 모욕하…

🗣️ 주먹질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86)