🌟 주먹질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주먹질 (
주먹찔
)
📚 Từ phái sinh: • 주먹질하다: 주먹을 휘둘러 겁을 주거나 때리다., 미운 사람 뒤에서 주먹을 내밀며 모욕하…
🗣️ 주먹질 @ Ví dụ cụ thể
- 맞받은 주먹질. [맞받다]
- 무지막지한 주먹질. [무지막지하다 (無知莫知하다)]
🌷 ㅈㅁㅈ: Initial sound 주먹질
-
ㅈㅁㅈ (
전문직
)
: 전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật. -
ㅈㅁㅈ (
전문점
)
: 일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp. -
ㅈㅁㅈ (
전문적
)
: 전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể. -
ㅈㅁㅈ (
전면적
)
: 전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7)