🌷 Initial sound: ㅈㅁㅈ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 20
•
전문직
(專門職)
:
전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật.
•
전문점
(專門店)
:
일정한 종류의 상품만을 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG CHUYÊN DỤNG: Cửa hàng chỉ bán một loại sản phẩm nhất định.
•
전문적
(專門的/顓門的)
:
전문으로 하거나 전문 분야에 속하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUYÊN MÔN: Việc thuộc về lĩnh vực chuyên môn hay làm một cách chuyên nghiệp.
•
전문적
(專門的/顓門的)
:
전문으로 하거나 전문 분야에 속하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHUYÊN MÔN: Trong phạm vi chuyên môn nào đó hoặc làm việc gì đó theo chuyên môn.
•
전면적
(全面的)
:
전체적인 모든 면에 걸치는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DIỆN: Trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
•
전면적
(全面的)
:
전체적인 모든 면에 걸치는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÀN DIỆN: Cái trải khắp mọi mặt, mang tính toàn thể.
•
직매장
(直賣場)
:
중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 직접 물건을 파는 곳.
Danh từ
🌏 CHỢ BÁN SẢN PHẨM TRỰC TIẾP ( CHỢ NÔNG SẢN, CHỢ THỦY SẢN ...): Nơi người sản xuất trực tiếp bán đồ vật cho người tiêu dùng, không qua thương nhân trung gian.
•
전문지
(專門誌)
:
특정한 전문 분야의 소식이나 그와 관련된 내용만을 다루는 잡지.
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ CHUYÊN MÔN: Tạp chí chỉ đề cập tới tin tức của lĩnh vực chuyên môn nhất định và những nội dung liên quan đến lĩnh vực đó.
•
조물주
(造物主)
:
이 세상의 모든 것을 만들고 다스리는 신.
Danh từ
🌏 ĐẤNG TẠO HÓA, THƯỢNG ĐẾ: Vị thần sáng tạo và dẫn dắt mọi vật trên thế gian này.
•
주목적
(主目的)
:
중요하거나 기본이 되는 목적.
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH CHÍNH, MỤC ĐÍCH CHỦ YẾU: Mục đích quan trọng hay trở thành cái cơ bản.
•
중무장
(重武裝)
:
전쟁을 대비하여 강한 무기들로 단단히 무장함.
Danh từ
🌏 SỰ TRANG BỊ VŨ KHÍ HẠNG NẶNG: Việc vũ trang chắc chắn bằng vũ khí mạnh, đề phòng chiến tranh.
•
주먹질
:
주먹을 휘둘러 겁을 주거나 때리는 짓.
Danh từ
🌏 HÀNH VI ĐÁNH ĐẤM, CÚ ĐẤM: Hành vi vung nắm đấm làm cho sợ hoặc đánh.
•
전면전
(全面戰)
:
전체에 걸쳐 넓은 범위로 벌어지는 전쟁.
Danh từ
🌏 CHIẾN TRANH TOÀN DIỆN: Chiến tranh xảy ra trên phạm vi rộng rãi, toàn diện.
•
주문제
(注文制)
:
생산자가 고객의 주문에 따라 상품을 생산하고 공급하는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ SẢN XUẤT THEO ĐƠN HÀNG, PHƯƠNG THỨC SẢN XUẤT THEO ĐƠN HÀNG: Chế độ nhà sản xuất chế tạo, cung cấp hàng hóa theo sự đặt hàng của khách hàng.
•
질문지
(質問紙)
:
질문을 적은 종이.
Danh từ
🌏 BẢNG HỎI: Giấy ghi câu hỏi.
•
자명종
(自鳴鐘)
:
미리 정해 놓은 시각이 되면 저절로 소리가 나도록 장치가 되어 있는 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ BÁO THỨC: Đồng hồ có thiết bị để tự phát ra tiếng khi đến giờ đã đặt trước.
•
자맥질
:
물속에서 팔다리를 움직여 떴다 잠겼다 하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ LẶN NGỤP TRONG NƯỚC: Hành động khua khoắng chân tay, nổi lên chìm xuống trong nước.
•
지망자
(志望者)
:
어떤 전문적인 일을 하고자 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ỨNG TUYỂN: Người định làm công việc mang tính chuyên môn nào đó.
•
절망적
(絕望的)
:
바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TUYỆT VỌNG: Việc điều mong mỏi trở nên không còn nên mọi hy vọng biến mất.
•
절망적
(絕望的)
:
바라볼 것이 없게 되어 모든 희망이 사라진.
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT TUYỆT VỌNG: Điều mong mỏi trở nên không còn nên mọi hy vọng biến mất.
• Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8)