🌟 밀어붙이다

  Động từ  

1. 한쪽으로 세게 밀다.

1. ĐẨY SÁT VÀO: Đẩy mạnh về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대방을 밀어붙이다.
    Push the opponent.
  • Google translate 구석에 밀어붙이다.
    Push into a corner.
  • Google translate 코너에 밀어붙이다.
    Push to the corner.
  • Google translate 한쪽으로 밀어붙이다.
    Push to one side.
  • Google translate 거세게 밀어붙이다.
    Push hard.
  • Google translate 교실 대청소를 할 때 먼저 책상과 의자를 한쪽으로 밀어붙였다.
    When doing classroom cleaning, first pushed the desk and chair aside.
  • Google translate 집 안의 미관을 해친다며 어머니는 쓰레기통을 거실 구석으로 밀어붙였다.
    My mother pushed the trash can into the corner of the living room, saying it harms the beauty of the house.
  • Google translate 김 선생 반 학생이 학교 폭력으로 신고당했다면서?
    I heard mr. kim's classmate was reported for school violence.
    Google translate 네, 힘없는 아이를 구석에 밀어붙여 놓고 돈을 뺏으려 했대요.
    Yes, he pushed the powerless kid into the corner and tried to steal the money.

밀어붙이다: push,おしつける【押し付ける】。おしのける【押し退ける】,acculer,empujar, arrojar, arrinconar,يدفع بقوة,шахах, түлхэх,đẩy sát vào,ผลัก, ดัน,mendorong,толкать; заталкивать,推到一边,

2. 남의 사정을 생각하지 않고 자기 생각대로 강력하게 나아가다.

2. XẤN TỚI, LẤN ÁT: Tiến mạnh theo suy nghĩ của mình mà không nghĩ đến hoàn cảnh của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견을 밀어붙이다.
    Press one's opinion.
  • Google translate 주장을 밀어붙이다.
    Press one's argument.
  • Google translate 강하게 밀어붙이다.
    Push hard.
  • Google translate 거세게 밀어붙이다.
    Push hard.
  • Google translate 김 피디는 신인 배우를 주인공으로 하자는 의견을 밀어붙였다.
    Producer kim pushed for the idea of having a new actor as the main character.
  • Google translate 경기 초반부터 상대 팀을 거세게 밀어붙인 우리 팀은 선 득점에 성공했다.
    Our team, which pushed our opponents hard from the beginning of the game, scored first.
  • Google translate 김 과장이 부장으로 승진할 거라면서?
    I heard kim was going to be promoted to section chief.
    Google translate 이번 계약 때 회사에 유리한 조건으로 계약할 수 있도록 밀어붙였대.
    They pushed for a deal in favor of the company this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밀어붙이다 (미러부치다) 밀어붙이어 (미러부치어미러부치여) 밀어붙여 (미러부처) 밀어붙이니 (미러부치니)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 밀어붙이다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 밀어붙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)