🌟 밀어붙이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밀어붙이다 (
미러부치다
) • 밀어붙이어 (미러부치어
미러부치여
) 밀어붙여 (미러부처
) • 밀어붙이니 (미러부치니
)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội
🗣️ 밀어붙이다 @ Ví dụ cụ thể
- 막무가내로 밀어붙이다. [막무가내 (莫無可奈)]
- 불도저로 밀어붙이다. [불도저 (bulldozer)]
- 강행군을 밀어붙이다. [강행군 (強行軍)]
- 무지스럽게 밀어붙이다. [무지스럽다 (無知스럽다)]
- 와락 밀어붙이다. [와락]
- 왕고집으로 밀어붙이다. [왕고집 (王固執)]
- 탱크로 밀어붙이다. [탱크 (tank)]
🌷 ㅁㅇㅂㅇㄷ: Initial sound 밀어붙이다
-
ㅁㅇㅂㅇㄷ (
밀어붙이다
)
: 한쪽으로 세게 밀다.
☆
Động từ
🌏 ĐẨY SÁT VÀO: Đẩy mạnh về một phía. -
ㅁㅇㅂㅇㄷ (
몰아붙이다
)
: 한쪽 방향으로 세게 밀어서 그쪽으로 가게 하다.
☆
Động từ
🌏 DỒN, ÉP: Đẩy mạnh về một phía và làm cho đi về phía đó. -
ㅁㅇㅂㅇㄷ (
맛(을) 붙이다
)
: 어떤 일에 재미를 붙이다.
🌏 THÍCH THÚ: Gắn sự thú vị vào việc nào đó. -
ㅁㅇㅂㅇㄷ (
말을 붙이다
)
: 상대방에게 말을 하다.
🌏 NÓI, MỞ LỜI: Nói chuyện với đối phương. -
ㅁㅇㅂㅇㄷ (
메어붙이다
)
: 어깨 너머로 둘러메어 바닥으로 힘껏 던지다.
Động từ
🌏 NHẤC BỔNG LÊN NÉM: Nhấc qua vai và ném mạnh xuống nền. -
ㅁㅇㅂㅇㄷ (
몸(을) 붙이다
)
: 어떤 곳에 머무르며 생활하다.
🌏 NƯƠNG NHỜ THÂN MÌNH, GỬI GẮM THÂN MÌNH: Lưu lại sống ở nơi nào đó.
• Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)