🌟 삼판양승 (三 판 兩勝)

Danh từ  

1. 세 번 가운데 두 번을 먼저 이기는 쪽이 승리함.

1. THẮNG HAI TRONG BA LẦN SẼ TRỞ THÀNH BÊN THẮNG: Trong ba lần, bên nào thắng trước hai lần thì sẽ trở thành bên thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼판양승의 경기.
    Triumphal game.
  • Google translate 삼판양승으로 내기하다.
    Make a bet on a three-round victory.
  • Google translate 삼판양승으로 승부를 내다.
    Win a three-game victory.
  • Google translate 삼판양승으로 이기다.
    Win by a triple whammy.
  • Google translate 삼판양승의 승부에서 두 판을 진 나는 패배를 인정하고 순순히 물러났다.
    I, who lost two rounds in the match of the three-judge victory, accepted my defeat and withdrew in a gentlely.
  • Google translate 이번 씨름 대회 결승은 세 번에 걸친 싸움에서 두 번을 이겨야 하는 삼판양승의 경기로 치러진다.
    The final of the ssireum competition is a three-game sweep that requires two wins in three fights.
  • Google translate 삼판양승으로 승부를 겨룹시다.
    Let's play three games.
    Google translate 그럼 두 판을 이겨야 한다는 말이군요. 그냥 한판에 승부를 냅시다.
    So you're saying we have to win two rounds. let's just play a game.

삼판양승: best two out of three,,deux victoires sur trois manches, en trois manches,sistema por el que la parte que gana los dos primeros partidos seguidos consigue la victoria,فوز بمرتين من أصل ثلاث مرات,гурван удаа хүч сорих тэмцээн,thắng hai trong ba lần sẽ trở thành bên thắng,การชนะ 2 ใน 3, การแข่งขันชนะ 2 ใน 3,sampanyangseung,две победы из трёх возможных,三局两胜,三盘两胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼판양승 (삼판냥승)
📚 Từ phái sinh: 삼판양승하다: 승부를 겨룰 때 세 판 가운데 두 판을 먼저 이기다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)