🌟 노산 (老産)

Danh từ  

1. 나이가 많은 때에 아기를 낳음.

1. SỰ SINH CON MUỘN: Sự sinh con khi đã lớn tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노산이 되다.
    Become a mountain.
  • Google translate 노산을 하다.
    Get old.
  • Google translate 노산으로 낳다.
    Give birth to an old woman.
  • Google translate 노산으로 출산하다.
    Giving birth to an old woman.
  • Google translate 언니는 노산으로 아이를 낳아서 산후 조리에 특히 신경을 많이 썼다.
    My sister gave birth to a child on an old mountain, so she paid particular attention to postpartum cooking.
  • Google translate 요즘은 여성들의 결혼 시기가 늦어지면서 노산을 하는 임산부들이 많다.
    These days, many pregnant women are getting pregnant due to the delayed marriage of women.
  • Google translate 너희 부부는 나이가 제법 많으니 임신을 서둘러야겠어.
    You and your wife are quite old, so we need to hurry up with our pregnancy.
    Google translate 아내가 마흔이라 당장 아이를 가져도 노산이에요.
    My wife's 40, so i'm an old woman if i have a baby right now.

노산: delivery in one's old age,こうねんれいしゅっさん【高年齢出産】。こうれいしゅっさん【高齢出産】,accouchement à un âge avancé,embarazo tardío,ولادة عند السن الكبير,хижээл насандаа хүүхэд гаргах,sự sinh con muộn,การคลอดลูกเมื่ออายุมาก,,поздние роды,高龄产子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노산 (노ː산)
📚 Từ phái sinh: 노산하다: 나이 많아서 아이를 낳다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104)