🌟 엔지니어링 (engineering)
Danh từ
🌷 ㅇㅈㄴㅇㄹ: Initial sound 엔지니어링
-
ㅇㅈㄴㅇㄹ (
엔지니어링
)
: 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH KĨ THUẬT: Ngành học nghiên cứu một cách hệ thống về kỹ thuật và lý thuyết của công nghiệp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)