🌟 엔지니어링 (engineering)
Danh từ
🌷 ㅇㅈㄴㅇㄹ: Initial sound 엔지니어링
-
ㅇㅈㄴㅇㄹ (
엔지니어링
)
: 공업의 이론과 기술 등을 체계적으로 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NGÀNH KĨ THUẬT: Ngành học nghiên cứu một cách hệ thống về kỹ thuật và lý thuyết của công nghiệp.
• Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110)