🌟 침례교 (浸禮敎)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침례교 (
침ː녜교
)
🗣️ 침례교 (浸禮敎) @ Ví dụ cụ thể
- 감리교, 침례교 등 많은 종파가 있어요. [감리교 (監理敎)]
🌷 ㅊㄹㄱ: Initial sound 침례교
-
ㅊㄹㄱ (
침례교
)
: 온몸을 물에 적시는 형식의 세례를 중요하게 여기는 개신교의 한 교파.
Danh từ
🌏 BAPTIST GIÁO: Một giáo phái thuộc đạo Tin lành xem trọng hình thức tế lễ ngâm mình trong nước.
• Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43)