🌟 지적되다 (指摘 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 꼭 집어서 분명하게 가리켜지다.

1. ĐƯỢC CHỈ RA: Cái nào đó được nắm bắt và chỉ rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지적된 물건.
    Pointed-out stuff.
  • Google translate 지적된 사람.
    Person pointed out.
  • Google translate 지적된 상품.
    Pointed goods.
  • Google translate 정확히 지적되다.
    Be pinpointed.
  • Google translate 최종 우승자로 그가 지적되자 환호성이 쏟아졌다.
    Cheers poured out when he was pointed out as the final winner.
  • Google translate 김 감독은 회의 시간에 지적된 선수들로 대표 팀을 구성하였다.
    Kim formed the national team with the players pointed out at the meeting.
  • Google translate 의사에게 병명이 지적되었니?
    Has the doctor pointed out a disease name?
    Google translate 단순한 편두통이라고 했어요.
    He said it was a simple migraine.

지적되다: indicate,してきされる【指摘される】,être indiqué,indicar, apuntar,يشار إلى,онцлогдох, заагдах, дурдагдах,được chỉ ra,ถูกระบุ, ถูกบ่งชี้, ถูกชี้แนะ,ditunjuk, diindikasi,быть указанным,被指出,被指点,

2. 잘못된 점이나 고쳐야 할 점이 가리켜지다.

2. BỊ CHỈ TRÍCH: Điểm sai hay điểm cần sửa đổi được chỉ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지적된 내용.
    The points made.
  • Google translate 문제점이 지적되다.
    Problems pointed out.
  • Google translate 실수가 지적되다.
    Mistakes are pointed out.
  • Google translate 잘못이 지적되다.
    Mistakes are pointed out.
  • Google translate 비판적으로 지적되다.
    Be pointed out critically.
  • Google translate 논문에서 지적된 내용을 수정한 후 다시 제출했다.
    After revising the points pointed out in the paper, it was resubmitted.
  • Google translate 세계적으로 청소년들의 비만이 심각한 수준이라고 지적되고 있다.
    It is pointed out that obesity in teenagers is at a serious level worldwide.
  • Google translate 이번 공사에서 많은 문제점들이 지적되었다면서?
    I heard many problems were pointed out in this construction.
    Google translate 응, 특히 안전 의식이 부족하다는 점이 가장 큰 문제점으로 지적되었어.
    Yeah, especially the lack of safety awareness pointed out as the biggest problem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지적되다 (지적뙤다) 지적되다 (지적뛔다)
📚 Từ phái sinh: 지적(指摘): 어떤 것을 꼭 집어서 분명하게 가리킴., 잘못된 점이나 고쳐야 할 점을 가…

🗣️ 지적되다 (指摘 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)