🌟 죄악시 (罪惡視)

Danh từ  

1. 죄악으로 보거나 여김.

1. SỰ NHÌN NHẬN NHƯ LÀ TỘI ÁC, QUAN NIỆM LÀ TỘI LỖI: Việc xem hoặc coi là tội ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불륜의 죄악시.
    A sinful poem of infidelity.
  • Google translate 이혼의 죄악시.
    A sinful poem of divorce.
  • Google translate 죄악시 경향.
    A tendency to sin.
  • Google translate 죄악시가 되다.
    Be a sinful poem.
  • Google translate 죄악시를 하다.
    Do a sinful poem.
  • Google translate 이혼에 대한 죄악시 경향은 오늘날 많이 사그라들었다.
    The tendency of sinful poetry to divorce has faded a lot today.
  • Google translate 동성애의 죄악시는 특히 가톨릭에서 심하게 이루어졌다.
    The sinful poetry of homosexuality was particularly severe in catholicism.
  • Google translate 우리 할머니는 아직도 불임에 대한 죄악시가 있어.
    My grandmother still has a sinful poem about infertility.
    Google translate 불임은 죄가 아닌데 아직도 그런 생각을 하신단 말이야?
    Infertility isn't a crime, but you still think about it?

죄악시: vilification,ざいあくし【罪悪視】,considération de quelque chose comme un crime,consideración como pecado, estigmatización,حُرمانيّة، تحريم، رؤية أو ظنّ  شيء كذنب,гэм нүгэл гэж үзэх,sự nhìn nhận như là tội ác, quan niệm là tội lỗi,การพิจารณาว่าเป็นบาป, การมองว่าเป็นบาป,anggapan berdosa,,视为罪恶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄악시 (죄ː악씨) 죄악시 (줴ː악씨)
📚 Từ phái sinh: 죄악시되다(罪惡視되다): 죄악으로 여겨지다. 죄악시하다(罪惡視하다): 죄악으로 보거나 여기다.

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)