🌟 존엄성 (尊嚴性)

  Danh từ  

1. 매우 높고 엄숙한 성질.

1. TÍNH TÔN NGHIÊM: Tính chất rất cao và nghiêm túc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간의 존엄성.
    Human dignity.
  • Google translate 존엄성이 상실되다.
    Loss of dignity.
  • Google translate 존엄성이 있다.
    There is dignity.
  • Google translate 존엄성이 짓밟히다.
    Dignity trampled.
  • Google translate 존엄성을 무시하다.
    Ignore dignity.
  • Google translate 존엄성을 밟다.
    Tread on dignity.
  • Google translate 존엄성을 버리다.
    Abandon dignity.
  • Google translate 존엄성을 훼손하다.
    Defeat dignity.
  • Google translate 불법적인 감금은 인간의 존엄성을 훼손하는 일이다.
    Illegal detention is a matter of undermining human dignity.
  • Google translate 노동 운동은 노동의 존엄성을 존중하는 데서 출발한다.
    The labor movement begins with respect for the dignity of labor.
  • Google translate 요새 너무 잔혹한 범죄가 많은 것 같아.
    I think there are too many brutal crimes these days.
    Google translate 맞아, 생명의 존엄성이 너무 무시되는 것 같아.
    That's right, i think the dignity of life is too neglected.

존엄성: dignity,そんげんせい【尊厳性】,dignité, respectabilité, caractère sacré,dignidad,كرامة,сүр жавхлант байдал, сүр хүч, нэр хүнд,tính tôn nghiêm,ความมีเกียรติ, ความสง่างาม, ความภูมิฐาน, ความภาคภูมิ, ความสูงส่ง, ความทรงเกียรติ, ศักดิ์ศรี, เกียรติศักดิ์, เกียรติยศ,harkat, martabat, keagungan,достоинство,尊严,尊严性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존엄성 (조넘썽)

🗣️ 존엄성 (尊嚴性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sự kiện gia đình (57)