🌟 폐기하다 (廢棄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐기하다 (
폐ː기하다
) • 폐기하다 (페ː기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐기(廢棄): 못 쓰게 된 것을 버림., 조약, 법령, 계약, 약속 등의 효과를 없어지게…
🗣️ 폐기하다 (廢棄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 화폐를 폐기하다. [화폐 (貨幣)]
- 핵미사일을 폐기하다. [핵미사일 (核missile)]
- 기밀문서를 폐기하다. [기밀문서 (機密文書)]
- 조약을 폐기하다. [조약 (條約)]
- 비밀문서를 폐기하다. [비밀문서 (祕密文書)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 폐기하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78)