🌟 존엄성 (尊嚴性)

  Danh từ  

1. 매우 높고 엄숙한 성질.

1. TÍNH TÔN NGHIÊM: Tính chất rất cao và nghiêm túc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인간의 존엄성.
    Human dignity.
  • 존엄성이 상실되다.
    Loss of dignity.
  • 존엄성이 있다.
    There is dignity.
  • 존엄성이 짓밟히다.
    Dignity trampled.
  • 존엄성을 무시하다.
    Ignore dignity.
  • 존엄성을 밟다.
    Tread on dignity.
  • 존엄성을 버리다.
    Abandon dignity.
  • 존엄성을 훼손하다.
    Defeat dignity.
  • 불법적인 감금은 인간의 존엄성을 훼손하는 일이다.
    Illegal detention is a matter of undermining human dignity.
  • 노동 운동은 노동의 존엄성을 존중하는 데서 출발한다.
    The labor movement begins with respect for the dignity of labor.
  • 요새 너무 잔혹한 범죄가 많은 것 같아.
    I think there are too many brutal crimes these days.
    맞아, 생명의 존엄성이 너무 무시되는 것 같아.
    That's right, i think the dignity of life is too neglected.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 존엄성 (조넘썽)

🗣️ 존엄성 (尊嚴性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208)