🌟 존엄성 (尊嚴性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 존엄성 (
조넘썽
)
🗣️ 존엄성 (尊嚴性) @ Ví dụ cụ thể
- 김 교수는 인간의 존엄성 보호를 위해 사형 제도를 폐기해야 한다고 주장했다. [폐기하다 (廢棄하다)]
- 말살된 존엄성. [말살되다 (抹殺/抹摋되다)]
- 돈만이 최우선인 사회에서는 인간의 존엄성이 말살되기 마련이다. [말살되다 (抹殺/抹摋되다)]
- 인간적 존엄성. [인간적 (人間的)]
- 인간의 존엄성. [인간 (人間)]
- 인간적인 존엄성. [인간적 (人間的)]
- 노예들은 차별을 받아 인간적인 존엄성을 지키기 어려웠다. [인간적 (人間的)]
🌷 ㅈㅇㅅ: Initial sound 존엄성
-
ㅈㅇㅅ (
졸업식
)
: 학교에서 일정한 교과 과정을 모두 마친 것을 기념하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ TỐT NGHIỆP: Nghi thức kỷ niệm việc kết thúc toàn bộ chương trình giáo khoa nhất định trong nhà trường. -
ㅈㅇㅅ (
주유소
)
: 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM XĂNG DẦU, CÂY XĂNG: Nơi cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe... -
ㅈㅇㅅ (
중요성
)
: 귀중하고 꼭 필요한 요소나 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUAN TRỌNG: Tính chất hay yếu tố rất quý và chắc chắn cần thiết. -
ㅈㅇㅅ (
졸업생
)
: 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP: Học sinh đã kết thúc tất cả chương trình giáo khoa quy định trong nhà trường. -
ㅈㅇㅅ (
지원서
)
: 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류.
☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN ỨNG TUYỂN, ĐƠN XIN DỰ TUYỂN: Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó. -
ㅈㅇㅅ (
존엄성
)
: 매우 높고 엄숙한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN NGHIÊM: Tính chất rất cao và nghiêm túc. -
ㅈㅇㅅ (
중요시
)
: 중요하게 여김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, SỰ CHO LÀ CẦN THIẾT: Việc suy nghĩ hoặc nhìn nhận một cách coi trọng. -
ㅈㅇㅅ (
자율성
)
: 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc. -
ㅈㅇㅅ (
자외선
)
: 태양에서 나오는 눈에 보이지 않으며 파장이 짧은 빛.
☆
Danh từ
🌏 TIA TỬ NGOẠI: Tia mà không nhìn thấy được bằng mắt thường khi xuất hiện dưới ánh nắng mặt trời, và có bước sóng ngắn.
• Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208)