🌟 소신 (所信)

  Danh từ  

1. 굳게 믿는 생각.

1. ĐỨC TIN: Niềm tin vững chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소신이 뚜렷하다.
    Have a clear conviction.
  • Google translate 소신이 있다.
    Have a conviction.
  • Google translate 소신을 가지다.
    Have a conviction.
  • Google translate 소신을 굽히다.
    Bend one's belief.
  • Google translate 소신을 밝히다.
    Express one's belief.
  • Google translate 소신을 버리다.
    Abandon one's belief.
  • Google translate 소신을 지키다.
    Keep one's faith.
  • Google translate 공무원들이 소신을 가지고 일을 해야 나라가 발전할 수 있을 것이다.
    Only when public officials work with their convictions will the country develop.
  • Google translate 이번 비리 사건을 은폐하라는 협박이 있었지만 나는 끝까지 소신을 굽히지 않을 것이다.
    There has been a threat to cover up this corruption case, but i will not back down to the end.
  • Google translate 요즘 회사 생활은 좀 어때? 난 정말 죽겠어. 돈 벌기가 정말 힘들다.
    How are things at work these days? i'm really dying. it's really hard to make money.
    Google translate 그러게. 특히 일을 하다 보면 소신을 지키지 못할 때가 있어서 그게 가장 힘든 것 같아.
    Yeah. i think that's the hardest part, especially when i'm working, because sometimes i can't keep my faith.

소신: belief; conviction,しょしん【所信】,croyance, conviction, foi, opinion,creencia, convicción,يقين,итгэл үнэмшил,đức tin,ความเชื่อมั่น, ความมั่นใจ, ความเชื่อถือ, ความศรัทธา, ความเชื่ออย่างแรงกล้า,kepercayaan, pandangan, keyakinan,твёрдое мнение,信念,信义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소신 (소ː신)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 소신 (所信) @ Giải nghĩa

🗣️ 소신 (所信) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Xem phim (105)