🌟 내관 (內官)

Danh từ  

1. (옛날에) 궁궐 안에서 임금의 시중을 들던 남자 관리.

1. NỘI QUAN: (ngày xưa) Quan lại là đàn ông có nhiệm vụ chăm sóc và hầu hạ vua trong cung điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 궁중의 내관.
    Inner officer of the court.
  • Google translate 왕실의 내관.
    A royal physician.
  • Google translate 내관이 되다.
    Become an intern.
  • Google translate 내관으로 살다.
    Live as an intern.
  • Google translate 내관을 부르다.
    Call the internal affairs.
  • Google translate 내관은 직접 정치에 참여할 수는 없었으나 고급 교육을 받았다.
    Internal affairs were not directly allowed to participate in politics but received advanced education.
  • Google translate 내관은 임금에게 소신 있는 발언을 해 임금으로부터 상을 받았다.
    Internal affairs officer kim received an award from the king for making a confident statement to the king.
  • Google translate 이 약은 조선 시대 내관들에 의해 조제 방법이 전수되어 왕실의 건강식품으로 쓰였다.
    This medicine was used as a healthy food for the royal family after the preparation methods were passed down by the internal officers of the joseon dynasty.
Từ đồng nghĩa 내시(內侍): 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.
Từ đồng nghĩa 환관(宦官): 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.

내관: naegwan,ネグァン【内官】,naegwan, eunuque,naegwan, eunuco, espandón,خصّي,бараа бологч,nội quan,แนกวัน,abdi dalam,нэкван,内官,宦官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내관 (내ː관)

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78)