🌟 내시 (內侍)

Danh từ  

1. 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.

1. NỘI THỊ, HOẠN QUAN, QUAN HOẠN, THÁI GIÁM: Người đàn ông bị thiến có nhiệm vụ hầu hạ và chăm sóc vua trong cung vào thời xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내시가 되다.
    Become an eunuch.
  • Google translate 내시를 따라가다.
    Follow the eunuch.
  • Google translate 내시를 부르다.
    Call the eunuch.
  • Google translate 내시가 임금께 급하게 달려와 바깥 상황을 아뢰었다.
    The eunuch rushed to the king in a hurry and informed him of the outside situation.
  • Google translate 그는 임금의 명을 가지고 온 내시를 따라 궐로 들어갔다.
    He went into the palace following the eunuch, which had come under the command of the king.
  • Google translate 사극에서 늘 임금 옆에 있는 저 사람은 누구예요?
    Who's that guy who's always next to the king in historical dramas?
    Google translate 임금의 시중을 드는 내시라는 직책을 가진 사람이란다.
    Someone who holds the title of eunuch serving the wages.
Từ đồng nghĩa 내관(內官): (옛날에) 궁궐 안에서 임금의 시중을 들던 남자 관리.
Từ đồng nghĩa 환관(宦官): 옛날에 궁궐에서 임금의 시중을 들던, 거세된 남자.

내시: naesi,ネシ【内侍】,naesi, eunuque,naesi, eunuco, espandón,خصي,тайган,nội thị, hoạn quan, quan hoạn, thái giám,แนชี,orang kasim, kasim,нэси,宦官,太监,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내시 (내ː시)

🗣️ 내시 (內侍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105)