🌟 돋치다

Động từ  

1. 어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 나오다.

1. MỌC RA, ĐÂM RA, MỌC LÊN, ĐÂM LÊN: Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가시가 돋치다.
    Thickening thorns.
  • Google translate 날개가 돋치다.
    Wings rise.
  • Google translate 비늘이 돋치다.
    Scales rise.
  • Google translate 뿔이 돋치다.
    Horny.
  • Google translate 소름이 돋치다.
    Goose bumps.
  • Google translate 물속에서 한참을 놀다 나온 아이들은 소름이 돋친 살을 부비며 담요를 덮었다.
    After playing in the water for a long time, the children covered themselves with blankets, crushing the chills of flesh.
  • Google translate 엉겅퀴의 줄기에는 날카로운 가시가 돋쳐 있고 온몸에 흰털과 함께 거미줄 같은 것이 덮여 있다.
    The thistle's stem has sharp spines and a web-like thing covered all over its body with white fur.
  • Google translate 영화 정말 스릴 있고 재밌었어.
    The movie was so thrilling and fun.
    Google translate 응. 난 특히 범인이 밝혀지는 장면에서 소름이 돋쳤잖아.
    Yeah. i got goosebumps especially when the unsub was revealed.

돋치다: grow; sprout,たつ【立つ】。はえる【生える】,sortir, dépasser, pousser, monter,brotar,ينتأ,гарах, гадагшлах,mọc ra, đâm ra, mọc lên, đâm lên,งอก, โผล่,keluar, tumbuh, nongol,показываться; появляться; пробиваться,长出,发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돋치다 (돋치다) 돋치어 (돋치어돋치여) 돋쳐 (돋처) 돋치니 ()

🗣️ 돋치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47)