🌟 돋치다

Động từ  

1. 어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 나오다.

1. MỌC RA, ĐÂM RA, MỌC LÊN, ĐÂM LÊN: Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가시가 돋치다.
    Thickening thorns.
  • 날개가 돋치다.
    Wings rise.
  • 비늘이 돋치다.
    Scales rise.
  • 뿔이 돋치다.
    Horny.
  • 소름이 돋치다.
    Goose bumps.
  • 물속에서 한참을 놀다 나온 아이들은 소름이 돋친 살을 부비며 담요를 덮었다.
    After playing in the water for a long time, the children covered themselves with blankets, crushing the chills of flesh.
  • 엉겅퀴의 줄기에는 날카로운 가시가 돋쳐 있고 온몸에 흰털과 함께 거미줄 같은 것이 덮여 있다.
    The thistle's stem has sharp spines and a web-like thing covered all over its body with white fur.
  • 영화 정말 스릴 있고 재밌었어.
    The movie was so thrilling and fun.
    응. 난 특히 범인이 밝혀지는 장면에서 소름이 돋쳤잖아.
    Yeah. i got goosebumps especially when the unsub was revealed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돋치다 (돋치다) 돋치어 (돋치어돋치여) 돋쳐 (돋처) 돋치니 ()

🗣️ 돋치다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Thể thao (88) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78)