🌟 애용되다 (愛用 되다)

Động từ  

1. 물건이나 장소 등이 좋게 느껴져 자주 사용되다.

1. ĐƯỢC CHUỘNG DÙNG, ĐƯỢC ƯA DÙNG: Đồ vật, địa điểm... được cảm thấy thích và được sử dụng thường xuyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애용되는 말.
    A favorite word.
  • Google translate 애용되는 제품.
    A favorite product.
  • Google translate 소비자들에게 애용되다.
    It's a favorite with consumers.
  • Google translate 널리 애용되다.
    Widely favored.
  • Google translate 자주 애용되다.
    Frequently used.
  • Google translate 우리 회사에서 나온 골프채는 프로 선수들 사이에서 특히 애용된다.
    Golf clubs from our company are especially favored among professional players.
  • Google translate 안마 의자나 인삼 세트는 어르신들을 위한 효도 선물로 애용되는 상품이다.
    Massage chairs and ginseng sets are popular gifts for elderly people.
  • Google translate 이 전화기는 너무 비싸네요.
    This phone is too expensive.
    Google translate 하지만 기능이 좋아서 요즘 젊은이들에게 애용되고 있어요.
    But it's popular with young people these days because of its good function.

애용되다: be used regularly; be patronized,あいようされる【愛用される】,être employé habituellement,ser frecuentado, ser usado asiduamente,مُفضَّل,дуртайяа хэрэглэх, таашаан хэрэглэх,được chuộng dùng, được ưa dùng,ได้รับความนิยม, ถูกใช้บ่อย ๆ, ถูกใช้เป็นประจำ,sering digunakan,постоянно использоваться; использоваться с удовольствием,爱用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애용되다 (애ː용되다) 애용되다 (애ː용뒈다)
📚 Từ phái sinh: 애용(愛用): 물건이나 장소 등을 좋아하여 자주 사용함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Chính trị (149)