🌟 애용되다 (愛用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 애용되다 (
애ː용되다
) • 애용되다 (애ː용뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 애용(愛用): 물건이나 장소 등을 좋아하여 자주 사용함.
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 애용되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Chính trị (149)