🌟 두드러지다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두드러지다 (
두드러지다
) • 두드러지어 (두드러지어
두드러지여
) 두드러져 (두드러저
) • 두드러지니 ()
🗣️ 두드러지다 @ Giải nghĩa
🗣️ 두드러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 톡 두드러지다. [톡]
- 곡선미가 두드러지다. [곡선미 (曲線美)]
- 점차로 두드러지다. [점차 (漸次)]
- 출세욕이 두드러지다. [출세욕 (出世欲)]
- 윤곽이 두드러지다. [윤곽 (輪廓)]
- 톡톡 두드러지다. [톡톡]
- 상업성이 두드러지다. [상업성 (商業性)]
- 수북하게 두드러지다. [수북하다]
- 단연히 두드러지다. [단연히 (斷然히)]
- 경향성이 두드러지다. [경향성 (傾向性)]
- 부상이 두드러지다. [부상 (浮上)]
- 대조되어 두드러지다. [대조되다 (對照되다)]
🌷 ㄷㄷㄹㅈㄷ: Initial sound 두드러지다
-
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
두드러지다
)
: 가운데가 불룩하게 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 NỒI LÊN, NHÔ LÊN: Phần giữa lồi ra. -
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
두드러지다
)
: 가운데가 튀어나와서 불룩하다.
Tính từ
🌏 LỒI: Phần giữa nhô ra và lồi lên. -
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
도드라지다
)
: 가운데가 볼록하게 나오다.
Động từ
🌏 LỒI LÊN, NHÔ LÊN: Làm cho phần giữa lồi lên. -
ㄷㄷㄹㅈㄷ (
도드라지다
)
: 볼록하게 나와 있다.
Tính từ
🌏 LỒI LÊN, NHÔ LÊN: Nhô lồi cao lên.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15)