🌟 집대성되다 (集大成 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집대성되다 (
집때성되다
) • 집대성되다 (집때성뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 집대성(集大成): 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성함.
🌷 ㅈㄷㅅㄷㄷ: Initial sound 집대성되다
-
ㅈㄷㅅㄷㄷ (
집대성되다
)
: 여러 가지가 한데 모여 하나의 체계가 이루어져 완성되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TẬP HỢP, ĐƯỢC TỔNG HỢP: Nhiều thứ được tập hợp về một chỗ để một hệ thống được tạo thành và được hoàn chỉnh.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208)