🌟 모나다

Tính từ  

1. 사물의 겉 부분에 모가 져 있다.

1. GAI GÓC, NHỌN: Có góc ở phần phía bên ngoài của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모난 돌.
    A square stone.
  • Google translate 모난 모양.
    A square shape.
  • Google translate 모난 탁자.
    A monotonous table.
  • Google translate 모난 턱.
    A monotonous chin.
  • Google translate 얼굴이 모나다.
    Have a monotonous face.
  • Google translate 아이가 모난 탁자의 모서리에 머리를 부딪혔다.
    The child bumped his head against the corner of the square table.
  • Google translate 강가에는 모나지 않은 둥근 돌들이 있었다.
    There were open round stones by the river.
  • Google translate 조각상의 얼굴이 너무 날카로워 보이는데?
    The statue's face looks too sharp.
    Google translate 응. 모난 부분을 다듬으면 더 부드러워 보였을 거야.
    Yes. it would have looked smoother if you trimmed the edges.

모나다: angular,かどだつ【角立つ】。かどばる【角張る】,carré, anguleux,anguloso,يَزوِي,өнцөгтэй, үзүүртэй, ирмэгтэй,gai góc, nhọn,มีมุม, เป็นมุม, มีเหลี่ยม, เป็นเหลี่ยม,bersudut, berlekuk,острый,方,有棱角,

2. 말이나 행동이 원만하지 못하고 까다롭다.

2. THÔ LỖ, CỤC SÚC: Lời nói hay hành động không được hay suôn sẻ mà thô lỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모난 말.
    A monstrous horse.
  • Google translate 모난 행동.
    Foolish behavior.
  • Google translate 모나게 굴다.
    Behave badly.
  • Google translate 모나게 대하다.
    Treat badly.
  • Google translate 모나게 살다.
    Live long.
  • Google translate 모나게 행동하다.
    Behave badly.
  • Google translate 두 친구는 서로 모난 말을 오가며 크게 싸웠다.
    The two friends fought big, going back and forth from each other's harsh words.
  • Google translate 민준이는 성격이 모나지 않아서 누구하고든 잘 어울린다.
    Min-joon is not a man of character, so he goes well with anyone.
  • Google translate 승규는 불만이 있으면 바로 말하는 거 같아.
    Seung-gyu seems to say it right away if he has a complaint.
    Google translate 뭐 쓸데없이 모나게 살 필요는 없을 텐데.
    You don't have to live a long life for nothing.

3. 물건의 쓰임에서 특히 쓸모 있는 데가 있다.

3. CÔNG HIỆU, HIỆU QUẢ: Đặc biệt có ích trong việc dùng đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모나게 쓰다.
    Write long.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모나다 (모나다) 모난 (모난) 모나 (모나) 모나니 (모나니) 모납니다 (모남니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Thể thao (88)