🌟 모나다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모나다 (
모나다
) • 모난 (모난
) • 모나 (모나
) • 모나니 (모나니
) • 모납니다 (모남니다
)
🌷 ㅁㄴㄷ: Initial sound 모나다
-
ㅁㄴㄷ (
만나다
)
: 선이나 길, 강 등이 서로 마주 닿거나 연결되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, GIAO: Đường thẳng, con đường, dòng sông... giao nhau hoặc được liên kết với nhau. -
ㅁㄴㄷ (
못나다
)
: 생김새가 잘나거나 예쁘지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, THÔ THIỂN: Dáng vẻ không ưa nhìn hoặc không xinh đẹp. -
ㅁㄴㄷ (
막노동
)
: 특별한 기술 없이 힘을 써서 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LAO ĐỘNG CHÂN TAY, VIỆC LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: Việc dùng sức lực để làm việc một cách không có kỹ thuật đặc biệt. -
ㅁㄴㄷ (
맛나다
)
: 맛이 좋다.
Tính từ
🌏 NGON: Vị ngon. -
ㅁㄴㄷ (
모나다
)
: 사물의 겉 부분에 모가 져 있다.
Tính từ
🌏 GAI GÓC, NHỌN: Có góc ở phần phía bên ngoài của sự vật. -
ㅁㄴㄷ (
모내다
)
: 벼의 싹을 못자리에서 논으로 옮겨 심다.
Động từ
🌏 CẤY LÚA, CẤY MẠ: Chuyển cây mạ từ nơi gieo mạ ra ruộng trồng.
• Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Thể thao (88)