🌟 못나다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 못나다 (
몬ː나다
) • 못난 (몬ː난
) • 못나 (몬ː나
) • 못나니 (몬ː나니
) • 못납니다 (몬ː남니다
)
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 못나다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄴㄷ: Initial sound 못나다
-
ㅁㄴㄷ (
만나다
)
: 선이나 길, 강 등이 서로 마주 닿거나 연결되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, GIAO: Đường thẳng, con đường, dòng sông... giao nhau hoặc được liên kết với nhau. -
ㅁㄴㄷ (
못나다
)
: 생김새가 잘나거나 예쁘지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, THÔ THIỂN: Dáng vẻ không ưa nhìn hoặc không xinh đẹp. -
ㅁㄴㄷ (
막노동
)
: 특별한 기술 없이 힘을 써서 하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC LAO ĐỘNG CHÂN TAY, VIỆC LAO ĐỘNG THỦ CÔNG: Việc dùng sức lực để làm việc một cách không có kỹ thuật đặc biệt. -
ㅁㄴㄷ (
맛나다
)
: 맛이 좋다.
Tính từ
🌏 NGON: Vị ngon. -
ㅁㄴㄷ (
모나다
)
: 사물의 겉 부분에 모가 져 있다.
Tính từ
🌏 GAI GÓC, NHỌN: Có góc ở phần phía bên ngoài của sự vật. -
ㅁㄴㄷ (
모내다
)
: 벼의 싹을 못자리에서 논으로 옮겨 심다.
Động từ
🌏 CẤY LÚA, CẤY MẠ: Chuyển cây mạ từ nơi gieo mạ ra ruộng trồng.
• So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226)